EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exsculption
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exsculption
exsculption
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chạm sâu, sự khắc sâu
← Xem thêm từ exscind
Xem thêm từ exsect →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
ion
lp
lpt
on
pt
sc
sculp
sculpt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…