EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expurgated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expurgated
expurgate /'ekspə:geit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
sàng lọc; cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
← Xem thêm từ expurgate
Xem thêm từ expurgates →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
ex
expurgate
gat
gate
gated
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…