ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expulsive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expulsive


expulsive /iks'pʌlsiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để tống ra, để đuổi ra, để trục xuất
  (y học) làm sổ (thai, nhau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…