ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expressionless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expressionless


expressionless /iks'preʃnlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...)
  không có ý nghĩa (tín hiệu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…