ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expressional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expressional


expressional /iks'preʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) nét mặt, (thuộc) vẻ mặt
  (thuộc) sự diễn đạt (bằng lời nói, nghệ thuật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…