EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expostulating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expostulating
expostulate /iks'pɔstjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(+ with)
phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái
← Xem thêm từ expostulates
Xem thêm từ expostulation →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
expo
in
la
lat
lati
latin
os
po
POs
pos
post
postulating
st
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…