ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expostulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expostulate


expostulate /iks'pɔstjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

(+ with)
  phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…