ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ explorers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng explorers


explorer /iks'plɔ:rə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thăm dò, người thám hiểm
  (y học) cái thông dò

Các câu ví dụ:

1. Transportation Since Dong Thap is about 170 km from Ho Chi Minh City, you can go there by motorbike or car, which is the most convenient option for explorers.


Xem tất cả câu ví dụ về explorer /iks'plɔ:rə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…