EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
explicitness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
explicitness
explicitness /iks'plisitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính rõ ràng, tính dứt khoát
sự nói thẳng, sự không úp mở
← Xem thêm từ explicitly
Xem thêm từ explode →
Từ vựng liên quan
ci
cit
E
e
ex
explicit
ic
ici
it
itn
li
licit
pl
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…