ex. Game, Music, Video, Photography

Experts believe that the listing of Vietnam Airlines will help it compete with other airlines by attracting more investors.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ listing. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Experts believe that the listing of Vietnam Airlines will help it compete with other airlines by attracting more investors.

Nghĩa của câu:

listing


Ý nghĩa

@listing /'listiɳ/
* danh từ
- sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách
- danh sách
@list /list/
* danh từ
- trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
=to have a list+ (hàng hải) nghiêng về một bên
=this wall has a decided list+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên
* danh từ
- mép vải; dải
- mép vải nhét khe cửa
=to line edges of door with list+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)
- (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
=to enter the lists against somebody+ thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)
- danh sách, sổ, bản kê khai
=to draw up a list of..+ làm một bản danh sách về...
=to strike off the list+ xoá tên khỏi danh sách
!active list
- danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
* ngoại động từ
- viềm, diềm bằng vải
- nhét mép vải (vào khe cửa)
- ghi vào danh sách
* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn
* động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nghe

@list
- danh sách, bảng // lập danh sách
- check l. (máy tính) sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…