EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expertises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expertises
expertise /,ekspə'ti:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thành thạo, sự tinh thông
tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
sự giám định
← Xem thêm từ expertise
Xem thêm từ expertly →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ex
expert
expertise
is
pe
per
pert
se
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…