ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expertises

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expertises


expertise /,ekspə'ti:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thành thạo, sự tinh thông
  tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn
  sự giám định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…