ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Expenditure tax

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Expenditure tax


Expenditure tax

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thuế chi tiêu
+ Là loại thuế đánh vào chi tiêu của người tiêu dùng.NÓ là hình thức thay thế cho THUẾ THU NHẬP và có thể được định mức dựa trên cơ sở luỹ tiến.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…