ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expels


expel /iks'pel/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra
to be expelled [from] the school → bị đuổi ra khỏi trường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…