EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expels
expel /iks'pel/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra
to be expelled [from] the school
→ bị đuổi ra khỏi trường
← Xem thêm từ expelling
Xem thêm từ expend →
Từ vựng liên quan
E
e
el
ex
expel
pe
pel
pels
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…