EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expeditious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expeditious
expeditious /,ekspi'diʃəs /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương
tính dễ thực hiện chóng vánh
← Xem thêm từ expeditions
Xem thêm từ expeditiously →
Từ vựng liên quan
E
e
edi
edit
ex
iou
it
ou
pe
ped
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…