EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expectorants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expectorants
expectorant /eks'pektərənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) làm long đờm
danh từ
(y học) thuốc long đờm
← Xem thêm từ expectorant
Xem thêm từ expectorate →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
E
e
ec
ect
ex
expect
expectorant
nt
or
ora
pe
ra
ran
rant
rants
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…