ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expectance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expectance


expectance /iks'pektəns/ (expectancy) /iks'pektənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong
  triển vọng (có thể có cái gì...)
  tuổi thọ dự tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…