ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expatriate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expatriate


expatriate /eks'pætriit - eks'pætrieit/

Phát âm


Ý nghĩa

  eks'pætrieit/

tính từ


  bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi

danh từ


  người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi

ngoại động từ


  đày biệt xứ
to expatriate oneself → tự bỏ xứ mà đi; từ bỏ quốc tịch của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…