EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expatiations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expatiations
expatiation /eks,peiʃi'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng
sự đi lung tung, sự đi dông dài
← Xem thêm từ expatiation
Xem thêm từ expatiatory →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
expatiation
ion
ions
on
pa
pat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…