ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expatiations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expatiations


expatiation /eks,peiʃi'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng
  sự đi lung tung, sự đi dông dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…