EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exotica
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exotica
exotica
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ (số nhiều)
vật quí hiếm, lạ
← Xem thêm từ exotic
Xem thêm từ exotically →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
exotic
ic
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…