ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exoterical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exoterical


exoterical /,eksou'terikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuyết công khai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…