EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exocardial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exocardial
exocardial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngoài tim
← Xem thêm từ exocardiac
Xem thêm từ exocarp →
Từ vựng liên quan
car
card
dial
E
e
ex
oc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…