EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exobiology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exobiology
exobiology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sinh học ngoài trái đất
← Xem thêm từ exobiologist
Xem thêm từ exocardiac →
Từ vựng liên quan
bi
biology
E
e
ex
lo
log
logy
ob
obi
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…