ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exiguous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exiguous


exiguous /eg'zigjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…