EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exiguities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exiguities
exiguity /,eksi'gju:iti/ (exiguousness) /eg'zigjuəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi
← Xem thêm từ exigible
Xem thêm từ exiguity →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
gui
it
ti
tie
ties
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…