ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exigence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exigence


exigence /'eksidʤəns/ (exigency) /'eksidʤənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhu cầu cấp bách
  sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…