EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exigence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exigence
exigence /'eksidʤəns/ (exigency) /'eksidʤənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhu cầu cấp bách
sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp
← Xem thêm từ exhuming
Xem thêm từ exigences →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
en
ex
gen
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…