EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhibitionism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhibitionism
exhibitionism /,eksi'biʃnizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thói thích phô trương
(y học) chứng phô bày (chỗ kín)
← Xem thêm từ exhibitioners
Xem thêm từ exhibitionist →
Từ vựng liên quan
bi
bit
E
e
ex
exhibit
exhibition
hi
ion
is
ism
it
ni
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…