ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhibitionism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhibitionism


exhibitionism /,eksi'biʃnizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thói thích phô trương
  (y học) chứng phô bày (chỗ kín)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…