EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exfoliated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exfoliated
exfoliate /eks'foulieit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)
← Xem thêm từ exfoliate
Xem thêm từ exfoliates →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
ex
exfoliate
folia
foliate
foliated
li
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…