ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exfoliated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exfoliated


exfoliate /eks'foulieit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…