EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
execution cycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
execution cycle
execution cycle
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chu kỳ thi hành
← Xem thêm từ execution
Xem thêm từ execution time →
Từ vựng liên quan
cut
cycle
E
e
ec
ECU
ecu
ex
exe
execution
ion
on
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…