EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
executant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
executant
executant /ig'zekjutənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người biểu diễn (nhạc...)
← Xem thêm từ executable statement
Xem thêm từ executants →
Từ vựng liên quan
an
ant
cut
E
e
ec
ECU
ecu
ex
exe
nt
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…