ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ execrations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng execrations


execration /,eksi'kreiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa
  lời chửi rủa
  người (vật) bị ghét cay ghét đắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…