EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
execrations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
execrations
execration /,eksi'kreiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa
lời chửi rủa
người (vật) bị ghét cay ghét đắng
← Xem thêm từ execration
Xem thêm từ execrative →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ec
ex
exe
execration
ion
ions
on
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…