ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exeat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exeat


exeat /'eksiæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…