EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exeat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exeat
exeat /'eksiæt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học)
← Xem thêm từ exe
Xem thêm từ exeats →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ea
eat
ex
exe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…