ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excoriations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excoriations


excoriation /eks,kɔ:ri'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da
  sự bóc, sự lột da
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…