EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excommunicative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excommunicative
excommunicative /,ekskə'mju:nikeitiv / (excommunicatory) /,ekskə'mju:nikeitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(tôn giáo) để rút phép thông công
← Xem thêm từ excommunications
Xem thêm từ excommunicator →
Từ vựng liên quan
at
cat
co
com
communicative
E
e
ex
ic
mu
ni
om
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…