ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excitatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excitatory


excitatory /ek'saitətiv/ (excitatory) /ek'saitətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kích thích, để kích thích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…