EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excitation potential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excitation potential
excitation potential
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thế kích thích
← Xem thêm từ excitation level
Xem thêm từ excitation power →
Từ vựng liên quan
at
ci
cit
citation
E
e
en
ent
entia
ex
excitation
ion
it
ita
nt
on
ot
po
pot
potent
potential
ta
tat
ten
tent
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…