EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excess charge carrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excess charge carrier
excess charge carrier
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hạt mang điện tích thừa
← Xem thêm từ Excess capacity theory
Xem thêm từ excess conduction →
Từ vựng liên quan
car
carrier
ce
cess
ch
cha
char
charge
E
e
er
ex
excess
ha
ri
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…