ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excavations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excavations


excavation /,ekskə'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đào; hố đào
  sự khai quật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…