EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excavating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excavating
excavate /'ekskəveit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đào
to excavate a hole
→ đào một cái hố
to excavate a tunnel
→ đào một đường hầm
to excavate the soil
→ đào đất
khai quật
← Xem thêm từ excavates
Xem thêm từ excavation →
Từ vựng liên quan
at
av
cav
E
e
ex
in
ti
tin
ting
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…