ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ examines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng examines


examine /ig'zæmin/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
  hỏi thi, sát hạch (một thí sinh)
  (pháp lý) thẩm vấn

nội động từ


  ((thường) + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát

@examine
  nghiên cứu, quan sát, kiểm tra

Các câu ví dụ:

1. Ton Duc Thang ranked 83rd on the list of 912 most sustainable educational institutes in the world, according to the annual ranking that examines carbon footprint reduction and climate change efforts at global universities.


Xem tất cả câu ví dụ về examine /ig'zæmin/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…