EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exalate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exalate
exalate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh
← Xem thêm từ exaggeratory
Xem thêm từ exalt →
Từ vựng liên quan
alate
at
ate
E
e
ex
la
lat
late
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…