EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exaggerative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exaggerative
exaggerative /ig'zædʤərətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thổi phồng, phóng đại, cường điệu
quá mức, quá khổ
← Xem thêm từ exaggerations
Xem thêm từ exaggerator →
Từ vựng liên quan
at
E
e
er
era
ex
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…