ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ex-serviceman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ex-serviceman


ex-serviceman /'eks'sə:vismən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…