EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ex-serviceman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ex-serviceman
ex-serviceman /'eks'sə:vismən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lính giải ngũ, bộ đội phục viên, cựu chiến binh
← Xem thêm từ ex-service
Xem thêm từ ex-servicewoman →
Từ vựng liên quan
an
ce
E
e
em
EMA
er
ex
ic
ice
iceman
ma
man
rv
se
service
serviceman
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…