EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evildoer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evildoer
evildoer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kẻ làm việc ác; kẻ bất lương
← Xem thêm từ evil-starred
Xem thêm từ evildoers →
Từ vựng liên quan
do
doe
doer
E
e
er
evil
vild
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…