ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evil-speaking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evil-speaking


evil-speaking

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  ăn nói độc địa; ăn nói độc mồm độc miệng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…