ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evil-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evil-minded


evil-minded /'i:vl'maindid /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…