EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evil-doing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evil-doing
evil-doing /'i:vl'du:iɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điều ác, việc ác
← Xem thêm từ evil-doer
Xem thêm từ evil-intentioned →
Từ vựng liên quan
do
doing
E
e
evil
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…