ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evil-doing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evil-doing


evil-doing /'i:vl'du:iɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều ác, việc ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…