ex. Game, Music, Video, Photography

every day and makes his way to the field.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ el. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

every day and makes his way to the field.

Nghĩa của câu:

el


Ý nghĩa

@el /el/
* danh từ
- (như) ell
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của elevated railroad đường sắt (nền) cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…