EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
even parity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
even parity
even parity
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tính chẵn; tính đồng đẳng chẳn
← Xem thêm từ even-odd check
Xem thêm từ even parity check →
Từ vựng liên quan
E
e
en
eve
even
it
pa
par
parity
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…