ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evasive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evasive


evasive /i'veisiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác
  hay lảng tránh, hay lẩn tránh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…