ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evasion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evasion


evasion /i'veiʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác
  kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác

Các câu ví dụ:

1. conducted a tax evasion investigation on some extruded aluminium products imported from Vietnam, concluding in September that some of them were evading anti-dumping duties the U.


Xem tất cả câu ví dụ về evasion /i'veiʤn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…